ligure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.ɡyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ligure
/li.ɡyʁ/
ligures
/li.ɡyʁ/

ligure /li.ɡyʁ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Li-gu-rơ (dân tộc) trước đâyvùng Tây Bắc ý.

Tham khảo[sửa]