limonade
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
limonade /li.mɔ.nad/ |
limonades /li.mɔ.nad/ |
limonade gc /li.mɔ.nad/
- Nước chanh; nước limonat.
- Nghề bán nước giải khát.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)