Bước tới nội dung

linéament

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
linéaments
/li.ne.a.mɑ̃/
linéaments
/li.ne.a.mɑ̃/

linéament

  1. (Văn học) Đường nét (của khuôn mặt).
  2. (Văn học) Nét phác.
    Les linéaments d’un dessin — những nét phác một bức vẽ

Tham khảo

[sửa]