Bước tới nội dung

liron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liron
/li.ʁɔ̃/
liron
/li.ʁɔ̃/

liron /li.ʁɔ̃/

  1. Như lérot.

Tham khảo

[sửa]