Bước tới nội dung

liséré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.ze.ʁe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liséré
/li.ze.ʁe/
lisérés
/li.ze.ʁe/

liséré /li.ze.ʁe/

  1. Mép viền (áo).
  2. Mép (khác màu, của một tấm vải).

Tham khảo

[sửa]