lisonjeador
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]lisonjeador gđ (số nhiều lisonjeadores, giống cái lisonjeadora, giống cái số nhiều lisonjeadoras)
lisonjeador gđ (số nhiều lisonjeadores, giống cái lisonjeadora, giống cái số nhiều lisonjeadoras)