liteau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
liteaux
/li.tɔ/
liteaux
/li.tɔ/

liteau

  1. Đường sọc (ở khăn ăn, khăn bàn).
  2. (Xây dựng) Litô.
  3. Hang ổ, ổ (của chó sói).

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]