Bước tới nội dung

lithographie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.tɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lithographie
/li.tɔ.ɡʁa.fi/
lithographies
/li.tɔ.ɡʁa.fi/

lithographie gc /li.tɔ.ɡʁa.fi/

  1. Kỹ thuật in litô.
  2. Bản in litô.
  3. Xưởng in litô.

Tham khảo

[sửa]