lithophage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lithophages /li.tɔ.faʒ/ |
lithophages /li.tɔ.faʒ/ |
Giống cái | lithophages /li.tɔ.faʒ/ |
lithophages /li.tɔ.faʒ/ |
lithophage
- Đục đá.
- Mollusques lithophages — động vật thân mềm đục đá
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lithophages /li.tɔ.faʒ/ |
lithophages /li.tɔ.faʒ/ |
lithophage gđ
- Như lithodome.
Tham khảo
[sửa]- "lithophage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)