Bước tới nội dung

lithophage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lithophages
/li.tɔ.faʒ/
lithophages
/li.tɔ.faʒ/
Giống cái lithophages
/li.tɔ.faʒ/
lithophages
/li.tɔ.faʒ/

lithophage

  1. Đục đá.
    Mollusques lithophages — động vật thân mềm đục đá

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lithophages
/li.tɔ.faʒ/
lithophages
/li.tɔ.faʒ/

lithophage

  1. Như lithodome.

Tham khảo

[sửa]