Bước tới nội dung

litigieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.ti.ʒjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực litigieux
/li.ti.ʒjø/
litigieux
/li.ti.ʒjø/
Giống cái litigieuse
/li.ti.ʒjøz/
litigieuse
/li.ti.ʒjøz/

litigieux /li.ti.ʒjø/

  1. Có thể tranh chấp.
    Point litigieux — điểm có thể tranh chấp
  2. Thích tranh chấp.
    Esprit litigieux — óc thích tranh chấp

Tham khảo

[sửa]