litigieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.ti.ʒjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | litigieux /li.ti.ʒjø/ |
litigieux /li.ti.ʒjø/ |
Giống cái | litigieuse /li.ti.ʒjøz/ |
litigieuse /li.ti.ʒjøz/ |
litigieux /li.ti.ʒjø/
- Có thể tranh chấp.
- Point litigieux — điểm có thể tranh chấp
- Thích tranh chấp.
- Esprit litigieux — óc thích tranh chấp
Tham khảo
[sửa]- "litigieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)