Bước tới nội dung

littérateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.te.ʁa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
littérateur
/li.te.ʁa.tœʁ/
littérateurs
/li.te.ʁa.tœʁ/

littérateur /li.te.ʁa.tœʁ/

  1. Nhà văn học.

Tham khảo

[sửa]