litteratur
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | litteratur | litteraturen |
Số nhiều | litteraturer | litteraturene |
litteratur gđ
- Văn chương, văn học.
- Han er interessert i moderne norsk litteratur.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) litteraturanmelder gđ: Bình luận gia văn học.
- (1) litteraturhistorie gđc: Văn học sử.
Tham khảo
[sửa]- "litteratur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)