livrable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.vʁabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực livrable
/li.vʁabl/
livrables
/li.vʁabl/
Giống cái livrable
/li.vʁabl/
livrables
/li.vʁabl/

livrable /li.vʁabl/

  1. (Thương nghiệp) Giao được.
    Marchandise immédiatement livrable — hàng giao được ngay

Tham khảo[sửa]