livredning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | livredning | livredningen |
Số nhiều | livredninger | livredningene |
livredning gđ
Tham khảo
[sửa]- "livredning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)