livresque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.vʁɛsk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | livresque /li.vʁɛsk/ |
livresques /li.vʁɛsk/ |
Giống cái | livresque /li.vʁɛsk/ |
livresques /li.vʁɛsk/ |
livresque /li.vʁɛsk/
- (Theo) Sách vở.
- Connaissances livresques — tri thức sách vở
Tham khảo
[sửa]- "livresque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)