sách vở
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sajk˧˥ və̰ː˧˩˧ | ʂa̰t˩˧ jəː˧˩˨ | ʂat˧˥ jəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂajk˩˩ vəː˧˩ | ʂa̰jk˩˧ və̰ːʔ˧˩ |
Danh từ[sửa]
sách vở
- Sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát).
- Chuẩn bị sách vở cho ngày khai trường.
- Vùi đầu trong sách vở.
Tính từ[sửa]
sách vở
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sách vở". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)