Bước tới nội dung

livsfarlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc livsfarlig
gt livsfarlig
Số nhiều livsfarlige
Cấp so sánh
cao

livsfarlig

  1. Nguy hiểm đến tính mạng, nguy hiểm chết người.
    Det er livsfarlig å drikke alkohol når man bader.

Tham khảo

[sửa]