livsfarlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | livsfarlig |
gt | livsfarlig | |
Số nhiều | livsfarlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
livsfarlig
- Nguy hiểm đến tính mạng, nguy hiểm chết người.
- Det er livsfarlig å drikke alkohol når man bader.
Tham khảo
[sửa]- "livsfarlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)