Bước tới nội dung

livsgjerning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít livsgjerning livsgjerninga, livsgjerningen
Số nhiều livsgjerninger livsgjerningene

Danh từ

[sửa]

livsgjerning gđc

  1. Công việc, mục tiêu của cuộc đời.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]