livsgjerning
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | livsgjerning | livsgjerninga, livsgjerningen |
Số nhiều | livsgjerninger | livsgjerningene |
Danh từ[sửa]
livsgjerning gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "livsgjerning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)