gjerning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjerning | gjerninga, gjerningen |
Số nhiều | gjerninger | gjerningene |
gjerning gđc
- Cử chỉ, hành động, hành vi.
- å gjøre gode gjerninger
- å bli tatt på fersk gjerning — Bị bắt quả tang, tại trận.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) gjerningsmann gđ: Kẻ phạm pháp.
- (1) gjerningssted gđ: Nơi phạm pháp, phạm trường.
- (1) gjerningsøyeblikk gđ: Lúc sự việc xảy ra.
- (1) livsgjerning: Công việc, mục tiêu của cuộc đời.
- (1) velgjerning: Hành động tốt.
- (1) misgjerning/ugjerning: Hành động xấu.
Tham khảo
[sửa]- "gjerning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)