livssyn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | livssyn | livssynet |
Số nhiều | livssyn | livssyna, livssynene |
livssyn gđ
- Nhân sinh quan, quan niệm về đời sống.
- Hun har et kristent livssyn.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) livssynsundervisning gđc: Giáo dục về nhân sinh quan.
Tham khảo[sửa]
- "livssyn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)