Bước tới nội dung

lixiviate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɪk.ˈsɪ.vi.ˌeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

lixiviate ngoại động từ /lɪk.ˈsɪ.vi.ˌeɪt/

  1. (Hoá học) Ngâm chiết.

Tham khảo

[sửa]