Bước tới nội dung

loculé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

loculé

  1. (Thực vật học) Chia ô, chia ngăn.
    Ovaire loculé — bầu chia ô

Tham khảo

[sửa]