Bước tới nội dung

logaoedic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlɑː.ɡə.ˈi.dɪk/

Tính từ

[sửa]

logaoedic /ˌlɑː.ɡə.ˈi.dɪk/

  1. Câu thơ có nhiều bộ thơ khác nhau.

Tham khảo

[sửa]