Bước tới nội dung

logarithme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.ɡa.ʁitm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
logarithme
/lɔ.ɡa.ʁitm/
logarithmes
/lɔ.ɡa.ʁitm/

logarithme /lɔ.ɡa.ʁitm/

  1. (Toán học) Loga, logarit.
    Logarithme naturel — lôga tự nhiên
    Logarithme intégral — lôga tích phân
    Logarithme vulgaire — lôga thập phân, lôga cơ số 10

Tham khảo

[sửa]