logarithme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ.ɡa.ʁitm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
logarithme /lɔ.ɡa.ʁitm/ |
logarithmes /lɔ.ɡa.ʁitm/ |
logarithme gđ /lɔ.ɡa.ʁitm/
- (Toán học) Loga, logarit.
- Logarithme naturel — lôga tự nhiên
- Logarithme intégral — lôga tích phân
- Logarithme vulgaire — lôga thập phân, lôga cơ số 10
Tham khảo
[sửa]- "logarithme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)