lokalisere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lokalisere |
Hiện tại chỉ ngôi | lokaliserer |
Quá khứ | lokaliserte |
Động tính từ quá khứ | lokalisert |
Động tính từ hiện tại | — |
lokalisere
Tham khảo[sửa]
- "lokalisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)