lokomotiv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lokomotiv | lokomotivet |
Số nhiều | lokomotiv, lokomotiver | a, lokomotivene |
lokomotiv gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) lokomotivfører gđ: Tài xế tầu hỏa.
Tham khảo
[sửa]- "lokomotiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)