losanger
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]losanger ngoại động từ
- Chia thành hình thoi.
- Losanger une surface — chia một bề mặt thành hình thoi
Tham khảo
[sửa]- "losanger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)