Bước tới nội dung

losanger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

losanger ngoại động từ

  1. Chia thành hình thoi.
    Losanger une surface — chia một bề mặt thành hình thoi

Tham khảo

[sửa]