Bước tới nội dung

thành hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ hï̤ŋ˨˩tʰan˧˧ hïn˧˧tʰan˨˩ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ hïŋ˧˧

Động từ

[sửa]

thành hình

  1. Được tạo thànhmức chỉ mớinhững nét chính.
    Ngôi nhà đã thành hình, nhưng chưa có cửa.

Tham khảo

[sửa]