louden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑʊ.dᵊn/

Ngoại động từ[sửa]

louden ngoại động từ /ˈlɑʊ.dᵊn/

  1. Làm thành vang dội.

Nội động từ[sửa]

louden nội động từ /ˈlɑʊ.dᵊn/

  1. Trở thành vang dội.

Tham khảo[sửa]