Bước tới nội dung

loufiat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
loufiat
/lu.fja/
loufiats
/lu.fja/

loufiat /lu.fja/

  1. (Thông tục) Chú hầu bàn (ở tiện cà phê, quán rượu).

Tham khảo

[sửa]