lp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛɫ.ˈpi/

Từ viết tắt[sửa]

lp /ˌɛɫ.ˈpi/

  1. (Dựa hát) Chơi được 33 vòng/phút (long playing).

Tham khảo[sửa]