lubrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ly.bʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lubrique /ly.bʁik/ |
lubriques /ly.bʁik/ |
Giống cái | lubrique /ly.bʁik/ |
lubriques /ly.bʁik/ |
lubrique /ly.bʁik/
- Tà dâm.
- Homme lubrique — người tà dâm
- Des regards lubriques — những cái nhìn tà dâm
Trái nghĩa
[sửa]- Chaste, pur
Tham khảo
[sửa]- "lubrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)