Bước tới nội dung

chaste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃeɪst/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

chaste /ˈtʃeɪst/

  1. Trong sạch, trong trắng, minh bạch.
  2. Giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn).
  3. Tao nhã, lịch sự (lời nói).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chaste
/ʃast/
chastes
/ʃast/
Giống cái chaste
/ʃast/
chastes
/ʃast/

chaste /ʃast/

  1. Trinh tiết, trong trắng.
    Femme chaste — người vợ trinh tiết, tiết phụ
    les chastes servantes de Dieu — nữ tu sĩ

Tham khảo

[sửa]