Bước tới nội dung

ludique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ludique
/ly.dik/
ludiques
/ly.dik/
Giống cái ludique
/ly.dik/
ludiques
/ly.dik/

ludique /ly.dik/

  1. Xem jeu
    Activité ludique des enfants — hoạt động chơi của trẻ em

Tham khảo

[sửa]