ludique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ly.dik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ludique /ly.dik/ |
ludiques /ly.dik/ |
Giống cái | ludique /ly.dik/ |
ludiques /ly.dik/ |
ludique /ly.dik/
- Xem jeu
- Activité ludique des enfants — hoạt động chơi của trẻ em
Tham khảo[sửa]
- "ludique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)