jeu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
jeu
/ʒø/
jeux
/ʒø/

jeu /ʒø/

  1. Sự chơi; trò chơi.
    Les jeux des enfants — trò chơi của trẻ em
    Ce n'est qu’un jeu — (nghĩa bóng) chỉ là trò chơi, chỉ là trò đùa
  2. Phép chơi, cách chơi, lối chơi; lối diễn xuất (của diễn viên).
    Jouer d’après le jeu — chơi đúng phép
    Acteur qui a un jeu séduisant — diễn viên có lối diễn xuất lôi cuốn
  3. Cờ bạc; tiền đặt.
    Maison de jeu — sòng bạc
    Avoir la passion du jeu — có máu mê cờ bạc
  4. Đồ chơi; cỗ bài, bộ cờ...
    Acheter un jeu de cartes — mua một cỗ bài
  5. Xấp bài (cầm trên tay).
  6. Chỗ chơi; sòng bạc.
    Un jeu ombragé — một chỗ chơi có bóng mát
  7. Sự éo le, sự đa đoan.
  8. Sự vận hành, sự hoạt động; khoảng vận hành, khoảng chạy.
    Le jeu d’un tiroir — khoảng chạy của ngăn kéo
  9. (Cơ học) Sự lỏng, sự .
    Cet axe a du jeu — trục này bị jơ
  10. Bộ (đồ).
    Un jeu de clefs — một bộ chìa khoá
  11. (Số nhiều, sân khấu) Bảng điều khiển ánh sáng.
  12. (Sử học) Bản kịch (thời Trung đại).
    avoir beau jeu — xem beau
    cacher son jeu — xem cacher
    cela n'est pas de jeu — điều đó không hợp lệ; điều đó không phải cách
    ce sont les jeux de prince — đó là kiểu của những kẻ quyền thế (làm hại những người (thường))
    c’est un jeu d’enfant — xem enfant
    couper jeu — ăn non
    donner beau jeu — xem beau
    entrer en jeu — (nghĩa bóng) nhập cuộc
    être à son jeu — chăm chú chơi
    faire le jeu de quelqu'un — làm lợi cho ai (tuy không định tâm)
    franc jeu — xem franc
    jeu blanc — trắng chân, thua bàn trắng
    jeux d’adresse — trò khéo tay
    jeu de hasard — xem hasard
    jeux de la nature — kỳ quan thiên nhiên
    jeux de lumière — tác dụng phối hợp ánh sáng
    jeux de Mars — chiến tranh
    jeu de mots — lối chơi chữ
    jeu de scène — tác dụng trên sân khấu
    jeux d’esprit — lời dí dỏm
    jeux de Vénus — ái tình
    jeu de bois — kẽ hở ở đồ gỗ (vì gỗ co)
    jeux floraux — (sử học) cuộc thi thơ (ở Tu-lu-dơ)
    jeux olympiques — xem olympique
    jouer bien son jeu — tiến hành tốt công việc
    jouer gros jeu — đánh bạc to+ làm ăn lớn
    jouer le grand jeu — dùng mọi phương tiện để thành công
    jouer un jeu dangereux — chơi trò nguy hiểm; làm liều
    jouer un jeu d’enfer — xem enfer
    jouer un jeu serré — chơi thận trọng
    le jeu n'en vaut pas la chandelle — xem chandelle
    les jeux sont faits — ván đã đóng thuyền
    mettre en jeu — sử dụng, vận dụng+ liều
    Mettre sa vie en jeu — liều mạng, đánh liều
    mettre quelqu'un en jeu — khiến ai bị liên lụy
    se faire un jeu de — làm dễ dàng (việc gì)
    se piquer au jeu — khát nước (tuy thua vẫn đánh); thất bại cũng không nản
    tirer son épingle du jeu — xem épingle
    vieux jeu — lạc hậu, lỗi thời
    y aller bon jeu bon argent — làm nghiêm túc việc gì

Tham khảo[sửa]