Bước tới nội dung

lugares

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lu.ˈɰaɾ.es/

Danh từ

[sửa]

lugares số nhiều

  1. Xem lugar

Đồng nghĩa

[sửa]
vị trí
nơi