lugar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lugar | lugaren |
Số nhiều | lugarer | lugarene |
lugar gđ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lu.ˈɰaɾ/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh localis.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lugar | lugares |
lugar gđ
- Vị trí, chỗ (của một vật gì).
- Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...).
- Địa vị; chức vụ.
Đồng nghĩa[sửa]
- vị trí
- nơi