Bước tới nội dung

lummer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc lummer
gt lummert
Số nhiều lumre
Cấp so sánh lumrere
cao lumrest

lummer

  1. Oi bức, oi ả.
    Det er en lummer ettermiddag om sommeren.

Tham khảo

[sửa]