Bước tới nội dung

oi bức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɔj˧˧ ɓɨk˧˥ɔj˧˥ ɓɨ̰k˩˧ɔj˧˧ ɓɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɔj˧˥ ɓɨk˩˩ɔj˧˥˧ ɓɨ̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

oi bức

  1. Nóng bức khiến người ta khó chịu.
    Cả đêm, trời oi bức, không ngủ được.

Tham khảo

[sửa]