lunaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

lunaire

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ly.nɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực lunaire
/ly.nɛʁ/
lunaires
/ly.nɛʁ/
Giống cái lunaire
/ly.nɛʁ/
lunaires
/ly.nɛʁ/

lunaire /ly.nɛʁ/

  1. Xem lune
    Le disque lunaire — vừng trăng
    Visage lunaire — mặt tròn như vành trăng
    Paysage lunaire — cảnh như trên cung trăng
  2. (Văn học) Mơ mộng viễn vông.
    Cœur lunaire — lòng mơ mộng viễn vông
    année lunaire — năm âm lịch

Tham khảo[sửa]