Bước tới nội dung
lunaire
lunaire /ly.nɛʁ/
- Xem lune
- Le disque lunaire — vừng trăng
- Visage lunaire — mặt tròn như vành trăng
- Paysage lunaire — cảnh như trên cung trăng
- (Văn học) Mơ mộng viễn vông.
- Cœur lunaire — lòng mơ mộng viễn vông
- année lunaire — năm âm lịch