lune

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

lune /ˈluːn/

  1. (Toán học) Hình trăng lưỡi liềm, hình trăng.
    lune of a sphere — hình trăng trên mặt cầu

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

lune

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lune
/lyn/
lunes
/lyn/

lune gc /lyn/

  1. Mặt trăng.
  2. (Thông tục) Mặt vành trăng, mặt tròn trịa.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Tháng âm lịch.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vệ tinh.
    Les lunes de Saturne — các vệ tinh của sao thổ
    aboyer à la lune — xem aboyer
    demander la lune — đòi trăng dưới nước
    être dans la bonne lune — (thân mật) lơ đãng ở trên mây
    être dans sa bonne lune — (từ cũ; nghĩa cũ) vui tính
    être dans sa mauvaise lune — (từ cũ; nghĩa cũ) cáu gắt
    faire un trou à la lune — (từ cũ; nghĩa cũ) trốn nợ
    faire voir (montrer) la lune en plein midi — bịp, lừa bịp
    lune d’eau — (thực vật học) cây súng
    lune de mer — (động vật học) cá đầu, cá trăng
    lune de miel — tuần trăng mật
    promettre la lune — xem promettre
    vieilles lunes — thuở xưa
    vouloir prendre la lune avec les dents — mò trăng đáy nước

Tham khảo[sửa]