Bước tới nội dung

lunatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ly.na.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lunatique
/ly.na.tik/
lunatiques
/ly.na.tik/
Giống cái lunatique
/ly.na.tik/
lunatiques
/ly.na.tik/

lunatique /ly.na.tik/

  1. Đồng bóng, thất thường.
    Caractère lunatique — tính đồng bóng
  2. (Thú y học) Đau mắt định kỳ (ngựa).

Tham khảo

[sửa]