Bước tới nội dung

luxueusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lyk.sɥøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

luxueusement /lyk.sɥøz.mɑ̃/

  1. Xa hoa.
    Vivre luxueusement — sống xa hoa

Tham khảo

[sửa]