Bước tới nội dung

lycaon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lycaons
/li.ka.ɔ̃/
lycaons
/li.ka.ɔ̃/

lycaon

  1. (Động vật học) Sói linh, sói vằn.

Tham khảo

[sửa]