lyd
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lyd | lyden |
Số nhiều | lyder | lydene |
lyd gđ
- Tiếng động, âm thanh.
- Han ga ikke fra seg en lyd under forhøret.
- å slå til lyd for noe — Gây tiếng vang cho việc gì.
- å gi lyd fra seg — Lên tiếng, cho biết tin tức về mình.
- Vi har ikke hørt en lyd om dette. — Chúng tôi không nghe biết tí gì về việc này.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lyd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)