lyncher
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɛ̃.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]lyncher ngoại động từ /lɛ̃.ʃe/
- Hành hình kiểu linsơ (do quần chúng quyết định, không qua tòa án).
- (Nghĩa rộng) Hành hung (đám đông hành hung một người).
Tham khảo
[sửa]- "lyncher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)