Bước tới nội dung

lyne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lyne
Hiện tại chỉ ngôi lyner
Quá khứ lynte
Động tính từ quá khứ lynt
Động tính từ hiện tại

lyne

  1. Chớp, phóng tia chớp.
    Det lyner og tordner ute.
    øynene lyner. — Cặp mắt hằn vẻ căm giận.
    å være lynende intelligent — Rất là thông minh, sáng trí.

Tham khảo

[sửa]