Bước tới nội dung

lyrikk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít lyrikk lyrikken
Số nhiều lyrikker lyrikkene

lyrikk

  1. Thơ trữ tình.
    Hun skriver lyrikk om sine følelser.

Tham khảo

[sửa]