Bước tới nội dung

lyse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪs/

Ngoại động từ

[sửa]

lyse ngoại động từ /ˈlɑɪs/

  1. (Sinh học) Làm cho dung giải.

Nội động từ

[sửa]

lyse nội động từ /ˈlɑɪs/

  1. Dung giải.

Tham khảo

[sửa]