mède

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

mède

  1. (Sử học) (thuộc) xứ Me-đi (I-ran ngày nay).

Danh từ[sửa]

mède

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Me-đi.

Tham khảo[sửa]